Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngoại giao in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
uẩn khúc
ngõ ngách
mệ
bà vãi
đoàn
huyết tộc
Lý ông Trọng
Cao Dương Trạc
thông thạo
Nếm mật nằm gai
tứ tuần
nhất tề
chu vi
niên
diệt
huỳnh quang
Phan Chu Trinh
tổ phụ
nội thành
tổ mẫu
dâm phụ
hốc
Hùng Vương
Hoa đường
ngoại hóa
ngoại ngạch
húng láng
ngảnh
trị ngoại pháp quyền
tiểu đội
Hà đồ Lạc thư
thoát trần
tuyên bố
phái
Quảng Hưng Long
vốn
tuyệt đối
oái oăm
chuộng
ông
Quắc Hương
Tiên Ngoại
ngoa ngoắt
bổng
ghen
nội hàm
lượn
vùng vẫy
nội
trạc
nội trú
bia
vắt
quẹo
thành thạo
họ hàng
Triệu Việt
nghiêu khê
Hạ Cơ
ngoa
Phan Thanh Giản
quan sát viên
táp
trông mong
nam
Tháp nhạn
quốc văn
Củ Chi
phong
bên
Mây Hàng
theo
tín hiệu
Hai mươi bốn thảo
phòng
Nguyễn Phúc Bửu Lân
mình
láng
tinh vân
Hàn Sơn
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last