Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghiêng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
nghiêng
nghiêng thành đổ nước
Khuynh thành
thiên tài
nghiêng ngả
nghiêng nghiêng
chao
khuynh thành
dáng
nghiêng mình
nghiêng ngửa
tròng trành
bấp bênh
vật
thăng bằng
ngả nghiêng
máy thường
thia lia
nằm úp thìa
lắc lư
trành
dao động
dốc
lảo đảo
ghé
xế
lệch
nghiêng nước
nguýt
Tam Điệp
bẩy
nằm nghiêng
mặt phẳng nghiêng
liệng
quán tính
né
háy
kính cẩn
chấn động
vén
lung lay
ngặt nghẽo
nánh
linh hồn
chệnh choạng
kiềng
vạc
khuynh đảo
xiêu
đảo
nghé
lượn
ẹo
khuynh hướng
vong linh
ngất ngưởng
chúc
xiêu vẹo
Bình Phước
dè
nắng ráo
liếc
lạng
Củ Chi
Chí Linh
Chư Prông
Bến Lức
thiên
chênh
Nho Quan
Bắc Bộ
Cẩm Thuỷ
ngả
Gương vỡ lại lành
Cần Thơ
Bùi Thị Xuân