Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngổn ngang
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bừa bãi và làm cho vướng víu: Bàn ghế để ngổn ngang.
Related search result for "ngổn ngang"
Comments and discussion on the word "ngổn ngang"