Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nacrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho có ánh xà cừ, làm giả xà cừ
  • (văn học) làm lóng lánh
    • La lune nacrait la surface de la mer
      ánh trăng làm mặt biển lóng lánh
Related search result for "nacrer"
Comments and discussion on the word "nacrer"