Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
négrier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) kẻ buôn người da đen
  • (sử học) tàu buôn người da đen
tính từ
  • (sử học) buôn người da đen
    • Centre négrier
      trung tâm buôn người da đen
Comments and discussion on the word "négrier"