Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nữa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • encore
    • Tiến nữa
      avancer encore
    • Chốc nữa
      encore un moment; dans un moment
    • Một lần nữa
      encore une fois
    • Anh còn muốn gì nữa ?
      que voulez-vous encore ?
  • davantage; plus
    • Ông ta không còn sống được bao lâu nữa ?
      il ne vivra pas davantage
    • Tôi không còn thì giờ nữa
      je n'ai plus de temps
    • ông ta không ở đây nữa
      il n'est plus ici
  • même si
    • Có thất bại nữa cũng không ngã lòng
      ne pas se découragger même si l'on échoue
  • (arch.) alors
    • Mà ta bất động nữa người sinh nghi (Nguyễn Du)
      si je ne fais rien alors on aura des soupçons
Related search result for "nữa"
Comments and discussion on the word "nữa"