version="1.0"?>
- encore
- Chốc nữa
encore un moment; dans un moment
- Một lần nữa
encore une fois
- Anh còn muốn gì nữa ?
que voulez-vous encore ?
- davantage; plus
- Ông ta không còn sống được bao lâu nữa ?
il ne vivra pas davantage
- Tôi không còn thì giờ nữa
je n'ai plus de temps
- ông ta không ở đây nữa
il n'est plus ici
- même si
- Có thất bại nữa cũng không ngã lòng
ne pas se découragger même si l'on échoue
- (arch.) alors
- Mà ta bất động nữa người sinh nghi (Nguyễn Du)
si je ne fais rien alors on aura des soupçons