Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nha
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (arch.) service
    • Nha khí tượng
      service de météorologie
  • (arch.) nói tắt của nha lại
  • (nói tắt của mạch nha) malt
    • quan tha nha bắt
      il vaut mieux avoir affaire à Dieu qu'à ses saints
Related search result for "nha"
Comments and discussion on the word "nha"