Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
nha
Jump to user comments
version="1.0"?>
(arch.) service
Nha khí tượng
service de météorologie
(arch.) nói tắt của nha lại
(nói tắt của mạch nha) malt
quan tha nha bắt
il vaut mieux avoir affaire à Dieu qu'à ses saints
Related search result for
"nha"
Words pronounced/spelled similarly to
"nha"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nha
nhà
nhả
nhã
more...
Words contain
"nha"
:
an nhàn
ác nhân
âm nhạc
âm nhạc học
âm nhấn
ân nhân
ém nhẹm
ít nhất
ô nhục
ẩn nhẫn
more...
Comments and discussion on the word
"nha"