Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
,
Vietnamese - Vietnamese
)
nữa
Jump to user comments
more, further
hơn nữa
moreover
tôi không biết gì hơn thế nữa
I don't know any further besides
còn nhiều hơn thế nữa
Many more besides. another
một tách cà phê nữa
Another a cup of coffee. again; else
còn nhiều nữa
much else
longer
tôi không thể đợi được nữa
Related search result for
"nữa"
Words pronounced/spelled similarly to
"nữa"
:
na
na ná
nà
nả
nã
ná
nạ
nề hà
nha
nhà
more...
Words contain
"nữa"
:
ít nữa
còn nữa
chẳng bao lâu nữa
chẳng nữa
chốc nữa
chăng nữa
hơn nữa
hơn thế nữa
kẻo nữa
lát nữa
more...
Comments and discussion on the word
"nữa"