Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nề
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Xoa vữa cho nhẵn. 2. d. Đồ bằng gỗ nhẵn dùng để xoa vữa vào tường.
  • t. X. Phù.
  • đg. Quản ngại (dùng với ý phủ định): Không nề đường xa.
Related search result for "nề"
Comments and discussion on the word "nề"