Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • từ đệm ở cuối câu, có nghĩa như nào: đồ quỉ nà!ná.- d. Thứ nỏ thường dùng để bắn chim.
Related search result for "Nà"
Comments and discussion on the word "Nà"