Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
Nà
Jump to user comments
version="1.0"?>
từ đệm ở cuối câu, có nghĩa như nào: đồ quỉ nà!ná.- d. Thứ nỏ thường dùng để bắn chim.
Related search result for
"Nà"
Words pronounced/spelled similarly to
"Nà"
:
N
na
Na
nà
Nà
nả
nã
ná
nạ
nai
more...
Words contain
"Nà"
:
Đào kia đành trả mận này
ép liễu nài hoa
ép nài
ớ này
đậu nành
đời nào
Bà Nà
Bát Nàn
Cà Nàng
Cành Nàng
more...
Comments and discussion on the word
"Nà"