Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nằm bẹp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cg. Nằm co; ngh. 2. ở yên một nơi không hoạt động gì: ốm nằm bẹp ở nhà.
Related search result for "nằm bẹp"
Comments and discussion on the word "nằm bẹp"