Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cá trê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Cá nước ngọt, thường sống dưới bùn, da trơn, đầu bẹp, mép có râu, vây ngực có ngạnh cứng: Cá trê chui ống (tng.) (Quá rụt rè, nhút nhát, khép nép đến mức sợ sệt).
Related search result for "cá trê"
Comments and discussion on the word "cá trê"