Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nạp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. Đưa vào, lắp vào (dụng cụ, máy móc, súng ống, v.v.) làm cho sử dụng được, hoạt động được. Nạp thuốc vào điếu cày. Nạp nguyên liệu vào lò. Súng đã nạp đạn.
  • 2 (ph.). x. nộp.
Related search result for "nạp"
Comments and discussion on the word "nạp"