Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nạp
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đg. Đưa vào, lắp vào (dụng cụ, máy móc, súng ống, v.v.) làm cho sử dụng được, hoạt động được. Nạp thuốc vào điếu cày. Nạp nguyên liệu vào lò. Súng đã nạp đạn.
2 (ph.). x. nộp.
Related search result for
"nạp"
Words pronounced/spelled similarly to
"nạp"
:
nạp
nắp
nấp
nép
nẹp
nếp
nháp
nhắp
nhấp
nhập
more...
Words contain
"nạp"
:
kết nạp
nạp
nạp đạn
nạp điện
nạp thái
nạp thái
nạp thái
Quảng Nạp
quy nạp
thu nạp
Comments and discussion on the word
"nạp"