Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
năng lượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Đại lượng lý học do khả năng sản xuất công của một hệ thống.
Related search result for "năng lượng"
Comments and discussion on the word "năng lượng"