Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
năng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Hay, thường: Dao năng liếc thì sắc, người năng chào thì quen (tng). Năng nhặt chặt bị (tng). Chịu khó gom góp nhặt nhạnh thì được nhiều.
Related search result for "năng"
Comments and discussion on the word "năng"