Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
năng nổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Tỏ ra ham hoạt động, hăng hái và chủ động trong các công việc chung. Một thanh niên năng nổ. Làm việc năng nổ.
Related search result for
"năng nổ"
Words pronounced/spelled similarly to
"năng nổ"
:
năng nổ
nắng nôi
nặng nề
nâng niu
nhâng nháo
nhõng nhẽo
nhụng nhịu
những như
nong nả
nóng nảy
more...
Words contain
"năng nổ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tài năng
khả năng
bản năng
năng
năng nổ
ma-de
lương năng
năng lực
năng suất
toàn năng
more...
Comments and discussion on the word
"năng nổ"