Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
núi lửa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • volcan
    • hiện tượng núi lửa
      volcanisme
    • khoa núi lửa
      volcanologie
    • nhà nghiên cứu núi lửa
      volcanologue
    • tính chất núi lửa
      volcanicité
Related search result for "núi lửa"
Comments and discussion on the word "núi lửa"