Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
subalpin
Jump to user comments
tính từ
  • (địa chất, địa lý) ở chân núi An-pơ
    • Plateau subalpin
      cao nguyên ở chân núi An-pơ
  • (thực vật học) dưới núi cao
Comments and discussion on the word "subalpin"