Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
montagne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • núi
    • Chaîne de montagnes
      dãy núi
    • Une montagne de livres
      một núi sách
  • (sử học) các nghị viên phái Núi (Pháp)
    • la montagne qui accouche d'une souris
      câu chuyện đầuvoi đuôi chuột
    • montagnes russes
      trò chơi tụt dốc
    • se faire des montagnes; faire une montagne
      quan trọng hóa
Related search result for "montagne"
Comments and discussion on the word "montagne"