Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nóp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Túp con bằng chiếu hay bằng cót quây ở bờ ruộng hay ở trên thuyền để nằm.
Related search result for "nóp"
Comments and discussion on the word "nóp"