Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nói lóng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Pha trong câu nói những tiếng riêng mà chỉ người cùng bọn với mình mới hiểu : Lái trâu nói lóng với nhau để bàn giá cả ; "Cái kính" kẻ cắp nói lóng là "cái choáng".
Related search result for
"nói lóng"
Words pronounced/spelled similarly to
"nói lóng"
:
nai lưng
ni lông
nói lảng
nói lóng
nói lửng
nói lưỡng
Words contain
"nói lóng"
:
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
nói lóng
Words contain
"nói lóng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nói lóng
lóng
tiếng lóng
lóng cóng
nói
ý
nói bóng
Cuội
lóng ngóng
lóng ca lóng cóng
more...
Comments and discussion on the word
"nói lóng"