Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nai lưng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. (kng.). Buộc phải đem hết sức ra mà làm hoặc chịu đựng. Nai lưng làm việc. Nai lưng ra mà chịu.
Comments and discussion on the word "nai lưng"