Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ni lông
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ni-lông dt (Pháp: nylon) Chất hữu cơ nhân tạo có thể tráng thành lá mỏng hoặc đổ thành sợi để dệt: Gói ni-lông chằng buộc bằng dây dù (Ng-hồng).
Comments and discussion on the word "ni lông"