Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
muzz
/mʌz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ lóng) làm bối rối, làm mụ mẫm, làm ngây dại, làm trì độn
Related search result for "muzz"
Comments and discussion on the word "muzz"