Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for music-stand in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
âm nhạc
chịu đựng
chạng
áp
khán đài
biệt lập
kiễng
đứng
làm khách
ngưỡng cửa
câu nệ
khoanh tay
choãi
bắc
phổ
khỏe
rợn
múa rối
sởn gáy
sắp hàng
rút lui
đứng lên
túc trực
gian hàng
sởn
tranh cử
dựa
giởn tóc gáy
nổi rõ
đỡ dậy
cất đầu
sát cánh
ngớ
kiên trì
chủ chiến
chẳng ai
chuyển biên
chực
nổi bật
chủ hoà
cầm thư
phím loan
ca nhạc
nhạc khúc
nhã nhạc
chống chọi
giữ miếng
để
mỏm
đàn địch
khí nhạc
doạng
cầm ca
hoà âm
nhạc hát
nghếch
stand
bầu cử
quân nhạc
ánh sáng
đàn
phắt
nhạc
âm hưởng
khiếu
chịu
sáng tác
hàng
rập rình
cao
đàn bầu
bên
khuây
bản
biểu hiện
lời
bách khoa
ca trù
cầm
hoạ
First
< Previous
1
2
Next >
Last