Jump to user comments
noun
- Composition
- bản nhạc
a musical composition, a piece of music
- bản vẽ
a design, a picture
- bản báo cáo hàng năm
a yearly report
- copy
- in một vạn bản
to print ten thousand copies
- đánh máy ba bản
to type two carbon copies (in addition to the ribbon copy)