Jump to user comments
verb
- To press against, to stand against
- áp tai vào cửa
to press one's ears against the door
- áp cái ghế dài vào tường
to stand a bench against the wall
- To be next to, to be close to
- đứng áp chót
to stand next to the last
- nhà ở áp sân vận động
the house is close to a stadium
- những ngày áp tết
the days just before Tet