Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
rập rình
Jump to user comments
 
  • Resound low and high
    • Rập rình tiếng nhạc nhảy
      Dance music resounded low and high
  • Bob
    • Thuyền nan rập rình trên mặt hồ
      The bamboo boat bobbed on the lake
Comments and discussion on the word "rập rình"