Jump to user comments
danh từ giống cái
- (sinh vật học, sinh lý học) sự nhân giống, sự sinh sản
- Multiplication végétative
sự nhân giống sinh dưỡng
- Multiplication des bactéries
sự nhân giống vi khuẩn
- (cơ học) tỷ số truyền
- table de multiplication
bảng cửu chương