Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chuyển vế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (math.) intervertir; transposer
    • Chuyển vế thừa số của một phép nhân
      intervertir les facteurs d'une multiplication
    • Chuyển vế các số hạng của một phương trình
      transposer les termes d'une équation
Related search result for "chuyển vế"
Comments and discussion on the word "chuyển vế"