Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moulin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cối xay
  • nhà máy xay
  • máy ép (dầu...)
  • (thân mật) máy ô tô
    • faire venir l'eau à son moulin
      xoay xở để trục lợi
    • jeter son bonnet par-dessus les moulins
      bất chấp lề thói (phụ nữ)
    • maison où l'on entre comme dans un moulin
      nhà ba chạ, nhà ai vào cũng được
    • moulin à café
      (tiếng lóng, biệt ngữ) súng máy
    • moulin à paroles
      người ba hoa
    • se battre contre des moulins à vent
      đánh nhau với những kẻ thù tưởng tượng
Related search result for "moulin"
Comments and discussion on the word "moulin"