Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moulinet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cửa quay (đặt ở đầu các phố chỉ cho người đi bộ vào)
  • ống cuộn dây câu
  • máy đo tốc độ dòng sông
  • điệu vũ quay tròn
    • faire le moulinet, faire des moulinets
      vung, huơ, quay tít (gậy, gươm)
Related search result for "moulinet"
Comments and discussion on the word "moulinet"