Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
melon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dưa tây (cây, quả)
  • mũ quả dưa (cũng chapeau melon)
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh năm thứ nhất trường Xanh-ria
    • melon d'eau
      dưa hấu
Related search result for "melon"
Comments and discussion on the word "melon"