Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
month
/mʌnθ/
Jump to user comments
danh từ
  • tháng
    • lunar month
      tháng âm lịch
    • solar month
      tháng dương lịch
IDIOMS
  • month's mind
    • lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày
  • month of Sundays
    • một thời gian dài vô tận
Related search result for "month"
Comments and discussion on the word "month"