Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
twelvemonth
/'twelvmʌnθ/
Jump to user comments
danh từ
  • một năm
    • for nearly a twelvemonth
      đã gần một năm
    • this day twelvemonth
      ngày này năm sau
Related words
Comments and discussion on the word "twelvemonth"