Jump to user comments
danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu
- to make a mock of someone
chế nhạo ai, chế giễu ai
tính từ
- giả, bắt chước
- mock modesty
khiêm tốn giả
ngoại động từ
- chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
- thách thức; xem khinh, coi thường
nội động từ
- (+ at) chế nhạo, nhạo báng, chế giễu