Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
mire
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) cột ngắm (để đo đạc)
  • hình chỉnh máy (ở máy truyền hình)
  • nanh (lợn rừng)
    • point de mire
      điểm ngắm
    • Être le point de mire de sa classe
      là cái đích cho cả lớp
Related search result for "mire"
Comments and discussion on the word "mire"