Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mirer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • soi
    • Mirer un oeuf
      soi trứng
    • Venise mire son front dans ses eaux
      thành Vơ-ni-dơ soi bóng trong nước
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngắm nghía
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngắm bắn
Related search result for "mirer"
Comments and discussion on the word "mirer"