Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
minime
Jump to user comments
tính từ
  • rất nhỏ, không đáng kể
    • Somme minime
      số tiền rất nhỏ
danh từ
  • (thể dục thể thao) vận động viên thiếu niên
Related words
Related search result for "minime"
Comments and discussion on the word "minime"