French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- ruột bánh mì
- à la mie de pain
(thông tục) chẳng giá trị gì
- Argument à la mie de pain
lý lẽ chẳng giá trị gì
danh từ giống cái
- (thân mật) bạn gái, tình nhân
- Aller voir sa mie
đi thăm tình nhân
phó từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) không tý nào
- Je n'en veux mie
tôi không thích tý nào