Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
énorme
Jump to user comments
tính từ
  • kếch xù, rất lớn
    • Un animal énorme
      một con vật kếch xù
    • Une faute énorme
      một lỗi rất lớn
  • quá đáng
    • Voilà qui est énorme!
      thật là một việc quá đáng!
Related words
Related search result for "énorme"
Comments and discussion on the word "énorme"