Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
considérable
Jump to user comments
tính từ
  • rất lớn, rất nhiều
    • Une somme considérable
      một số tiền rất lớn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đáng kính
    • Homme considérable
      người đáng kính
Related words
Related search result for "considérable"
Comments and discussion on the word "considérable"