Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mild
/maild/
Jump to user comments
tính từ
  • nhẹ
    • a mild punishment
      một sự trừng phạt nhẹ
    • tuberculosis in a mild form
      bệnh lao thể nhẹ
  • êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...)
    • mild beer
      rượu bia nhẹ
  • dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
    • mild temper
      tính tình hoà nhã
  • ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...)
  • mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối
    • mild steel
      thép mềm, thép ít cacbon
IDIOMS
  • draw it mild
    • (thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà!
Related words
Related search result for "mild"
Comments and discussion on the word "mild"