Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mildew
/'mildju:/
Jump to user comments
danh từ
  • nấm minddiu, nấm mốc sương
  • mốc (trên da thuộc...)
động từ
  • nhiễm minddiu; bị nhiễm minddiu
  • làm mốc, bị mốc
Related words
Related search result for "mildew"
Comments and discussion on the word "mildew"