Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mildness
/'maildnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính nhẹ, tính êm
  • tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà
  • tính mềm yếu, tính nhu nhược, tính yếu đuối
Related words
Comments and discussion on the word "mildness"