Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
merci
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự thương xót
    • Aucune merci
      không chút thương xót
    • à la merci de
      phó mặc (ai) khu xử; phó mặc
    • A la merci du vainqueur
      phó mặc kẻ thắng khu xử
    • Navire à la merci des vents
      chiếc tàu phó mặc sóng gió
    • à merci
      thả cửa, mặc sức
    • Taillable et corvéable à merci
      phải nộp thuế và lao dịch thả cửa
    • demander merci
      xin hàng, xin gia ơn
    • dieu merci
      nhờ trời
    • sans merci
      không thương xót
danh từ giống đực
  • lời cảm ơn, lời cảm tạ
    • Grand merci
      cảm ơn lắm
    • merci du peu!
      (thân mật) xin đủ!; quá lắm
Related search result for "merci"
Comments and discussion on the word "merci"