Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for masse in Vietnamese - French dictionary
thù lù
rộ
lù lù
quần chúng
bè
sinh khối
rã ngũ
nguyên tử lượng
phân tử lượng
tỉ khối
chùy
đám đông
búa tạ
khối
gạch
đống
đại chúng
đùn đùn
bột phát
khối lượng
bắt rễ
oạch
ru ngủ
bóp chết
thâm nhập
bâu
chùn tay
phát động
quảng đại
phóng tay
rùng rùng
lở
chan hoà
mát
rễ
kết
vắt
vắt