Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phát động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • déclencher
    • Phát động quần chúng
      déclencher un mouvement de masse
  • (tech.) moteur
    • Lực phát động
      force motrice
Related search result for "phát động"
Comments and discussion on the word "phát động"