Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chùn tay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ne plus oser continuer à maltraiter les gens
    • Nhờ có sự đấu tranh của quần chúng , tên bạo chúa đã chùn tay
      grâce à la lutte de la masse , le tyran n'osait plus continuer à maltraiter les gens
Related search result for "chùn tay"
Comments and discussion on the word "chùn tay"