Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
immarcescible
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) không héo, không tàn
  • (văn học) bất hủ
    • Gloire immarcescible
      vinh quang bất hủ
Comments and discussion on the word "immarcescible"